Số Zip 5: 89009 - HENDERSON, NV
Mã ZIP code 89009 là mã bưu chính năm HENDERSON, NV. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 89009. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 89009. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 89009, v.v.
Mã Bưu 89009 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 89009 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NV - Nevada | Clark County | HENDERSON | 89009 |
Mã zip cộng 4 cho 89009 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
89009 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 89009 là gì? Mã ZIP 89009 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 89009. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
89009-0001 | PO BOX 90001 (From 90001 To 90116), HENDERSON, NV |
89009-0121 | PO BOX 90121 (From 90121 To 90238), HENDERSON, NV |
89009-0241 | PO BOX 90241 (From 90241 To 90358), HENDERSON, NV |
89009-0361 | PO BOX 90361 (From 90361 To 90478), HENDERSON, NV |
89009-0481 | PO BOX 90481 (From 90481 To 90598), HENDERSON, NV |
89009-0601 | PO BOX 90601 (From 90601 To 90658), HENDERSON, NV |
89009-0661 | PO BOX 90661 (From 90661 To 90778), HENDERSON, NV |
89009-0781 | PO BOX 90781 (From 90781 To 90898), HENDERSON, NV |
89009-0901 | PO BOX 90901 (From 90901 To 91018), HENDERSON, NV |
89009-1021 | PO BOX 91021 (From 91021 To 91138), HENDERSON, NV |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 89009 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 89009
Mã Bưu 89009 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HENDERSON, Clark County, Nevada. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 89009 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 88901, 88905, 89015, 89002, và 89012, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 89009 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
88901 | 0.209 |
88905 | 0.209 |
89015 | 4.245 |
89002 | 4.983 |
89012 | 6.307 |
89014 | 7.184 |
89053 | 7.267 |
89074 | 8.385 |
89122 | 8.439 |
89011 | 9.856 |
89120 | 10.59 |
89105 | 11.23 |
89165 | 11.23 |
89077 | 11.453 |
89142 | 13.024 |
89121 | 13.425 |
89052 | 13.512 |
89006 | 15.075 |
89123 | 15.156 |
89044 | 15.196 |
89170 | 15.897 |
89173 | 15.897 |
89183 | 16.091 |
89119 | 16.146 |
89110 | 16.305 |
89154 | 16.581 |
89104 | 17.004 |
89169 | 17.312 |
89005 | 18.239 |
89109 | 18.444 |
89158 | 19.183 |
89156 | 19.736 |
89101 | 19.843 |
89111 | 20.584 |
89112 | 20.584 |
89114 | 20.584 |
89116 | 20.584 |
89125 | 20.584 |
89126 | 20.584 |
89127 | 20.584 |
89132 | 20.584 |
89133 | 20.584 |
89137 | 20.584 |
89150 | 20.584 |
89151 | 20.584 |
89152 | 20.584 |
89153 | 20.584 |
89155 | 20.584 |
89159 | 20.584 |
89160 | 20.584 |
89162 | 20.584 |
89163 | 20.584 |
89164 | 20.584 |
89177 | 20.584 |
89180 | 20.584 |
89185 | 20.584 |
89193 | 20.584 |
89195 | 20.584 |
89199 | 20.668 |
89139 | 20.788 |
89157 | 21.188 |
89118 | 21.21 |
89102 | 21.327 |
89141 | 21.446 |
89036 | 21.513 |
89087 | 21.805 |
89103 | 22.262 |
89191 | 22.757 |
89106 | 22.775 |
89115 | 23.02 |
89030 | 23.582 |
89054 | 23.63 |
89146 | 24.735 |
89179 | 24.912 |
Viết bình luận