Số Zip 5: 89085 - NORTH LAS VEGAS, NV
Mã ZIP code 89085 là mã bưu chính năm NORTH LAS VEGAS, NV. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 89085. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 89085. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 89085, v.v.
Mã Bưu 89085 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 89085 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NV - Nevada | Clark County | NORTH LAS VEGAS | 89085 |
Mã zip cộng 4 cho 89085 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
89085 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 89085 là gì? Mã ZIP 89085 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 89085. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
89085-1500 | 4700 (From 4700 To 4799) JULY SPRINGS AVE, NORTH LAS VEGAS, NV |
89085-1501 | 8100 (From 8100 To 8199) COWBOY SPRINGS ST, NORTH LAS VEGAS, NV |
89085-1502 | 8100 (From 8100 To 8199) SAPPHIRE SEA ST, NORTH LAS VEGAS, NV |
89085-1503 | 4700 (From 4700 To 4799) PRAIRIE COACH AVE, NORTH LAS VEGAS, NV |
89085-2300 | 4400 (From 4400 To 4499) HAVEN FALLS CT, NORTH LAS VEGAS, NV |
89085-2301 | 4300 (From 4300 To 4399) MESA LANDING AVE, NORTH LAS VEGAS, NV |
89085-2302 | 8100 (From 8100 To 8199) HAVEN HEIGHTS ST, NORTH LAS VEGAS, NV |
89085-2303 | 8101 (From 8101 To 8127 Odd) SAN MATEO ST, NORTH LAS VEGAS, NV |
89085-2304 | 8001 (From 8001 To 8099 Odd) SAN MATEO ST, NORTH LAS VEGAS, NV |
89085-2305 | 8129 (From 8129 To 8199 Odd) SAN MATEO ST, NORTH LAS VEGAS, NV |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 89085 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 89085
Mã Bưu 89085 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NORTH LAS VEGAS, Clark County, Nevada. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 89085 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 89084, 89131, 89136, 89033, và 89031, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 89085 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
89084 | 4.178 |
89131 | 4.332 |
89136 | 4.791 |
89033 | 5.061 |
89031 | 6.413 |
89130 | 7.732 |
89086 | 7.848 |
89149 | 8.685 |
89143 | 9.09 |
89081 | 10.283 |
89032 | 10.486 |
89108 | 10.689 |
89129 | 12.039 |
89030 | 12.28 |
89166 | 13.086 |
89128 | 13.837 |
89087 | 14.069 |
89036 | 14.348 |
89106 | 14.636 |
89157 | 15.339 |
89107 | 15.553 |
89115 | 15.871 |
89111 | 15.942 |
89112 | 15.942 |
89114 | 15.942 |
89116 | 15.942 |
89125 | 15.942 |
89126 | 15.942 |
89127 | 15.942 |
89132 | 15.942 |
89133 | 15.942 |
89137 | 15.942 |
89150 | 15.942 |
89151 | 15.942 |
89152 | 15.942 |
89153 | 15.942 |
89155 | 15.942 |
89159 | 15.942 |
89160 | 15.942 |
89162 | 15.942 |
89163 | 15.942 |
89164 | 15.942 |
89177 | 15.942 |
89180 | 15.942 |
89185 | 15.942 |
89193 | 15.942 |
89195 | 15.942 |
89199 | 15.964 |
89134 | 16.018 |
89101 | 16.447 |
89145 | 17.327 |
89144 | 18.1 |
89102 | 18.641 |
89146 | 18.769 |
89104 | 19.314 |
89110 | 19.95 |
89117 | 19.997 |
89191 | 20.031 |
89109 | 21.128 |
89169 | 21.387 |
89138 | 21.458 |
89103 | 22.074 |
89158 | 22.52 |
89156 | 22.545 |
89154 | 22.803 |
89121 | 22.986 |
89147 | 23.163 |
89170 | 23.291 |
89173 | 23.291 |
89142 | 23.294 |
89140 | 23.99 |
89119 | 24.882 |
Viết bình luận