Số Zip 5: 89183 - LAS VEGAS, NV
Mã ZIP code 89183 là mã bưu chính năm LAS VEGAS, NV. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 89183. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 89183. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 89183, v.v.
Mã Bưu 89183 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 89183 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NV - Nevada | Clark County | LAS VEGAS | 89183 |
Mã zip cộng 4 cho 89183 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
89183 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 89183 là gì? Mã ZIP 89183 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 89183. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
89183-1200 | 200 (From 200 To 299) SEVEN VALLEYS CT, LAS VEGAS, NV |
89183-1300 | 10900 (From 10900 To 10999) FAIRFIELD AVE, LAS VEGAS, NV |
89183-3400 | 30 SILVERADO RANCH BLVD, LAS VEGAS, NV |
89183-3401 | 30 SILVERADO RANCH BLVD UNIT 101 (From 101 To 201 Odd), LAS VEGAS, NV |
89183-3402 | 40 SILVERADO RANCH BLVD, LAS VEGAS, NV |
89183-3403 | 9966 GILES ST, LAS VEGAS, NV |
89183-3404 | 9966 GILES ST APT A (From A To B Both of Odd and Even), LAS VEGAS, NV |
89183-3405 | 9801 (From 9801 To 9999 Odd) GILES ST, LAS VEGAS, NV |
89183-3406 | 9800 (From 9800 To 9998 Even) GILES ST, LAS VEGAS, NV |
89183-3407 | 40 SILVERADO RANCH BLVD UNIT 101 (From 101 To 202 Both of Odd and Even), LAS VEGAS, NV |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 89183 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 89183
Mã Bưu 89183 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LAS VEGAS, Clark County, Nevada. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 89183 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 89052, 89077, 89105, 89165, và 89123, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 89183 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
89052 | 3.225 |
89077 | 4.642 |
89105 | 5.247 |
89165 | 5.247 |
89123 | 5.302 |
89141 | 5.719 |
89044 | 6.999 |
89139 | 7.68 |
89074 | 8.259 |
89054 | 8.531 |
89179 | 9.305 |
89053 | 9.598 |
89012 | 10.015 |
89120 | 11.221 |
89119 | 11.331 |
89014 | 11.375 |
89118 | 11.609 |
89178 | 12.624 |
89113 | 13.208 |
89170 | 13.22 |
89173 | 13.22 |
89154 | 13.558 |
89158 | 13.636 |
89103 | 14.939 |
89169 | 15.009 |
89109 | 15.03 |
89148 | 15.663 |
88901 | 15.93 |
88905 | 15.93 |
89121 | 15.95 |
89009 | 16.091 |
89016 | 16.091 |
89002 | 17.093 |
89122 | 17.231 |
89102 | 17.501 |
89015 | 18.069 |
89147 | 18.176 |
89104 | 18.543 |
89146 | 18.548 |
89140 | 20.572 |
89199 | 20.784 |
89101 | 20.787 |
89142 | 20.788 |
89117 | 20.874 |
89111 | 20.906 |
89112 | 20.906 |
89114 | 20.906 |
89116 | 20.906 |
89125 | 20.906 |
89126 | 20.906 |
89127 | 20.906 |
89132 | 20.906 |
89133 | 20.906 |
89137 | 20.906 |
89150 | 20.906 |
89151 | 20.906 |
89152 | 20.906 |
89153 | 20.906 |
89155 | 20.906 |
89159 | 20.906 |
89160 | 20.906 |
89162 | 20.906 |
89163 | 20.906 |
89164 | 20.906 |
89177 | 20.906 |
89180 | 20.906 |
89185 | 20.906 |
89193 | 20.906 |
89195 | 20.906 |
89107 | 21.023 |
89157 | 21.415 |
89106 | 21.564 |
89110 | 22.427 |
89011 | 22.838 |
89161 | 22.913 |
89135 | 23.519 |
89036 | 23.643 |
89145 | 23.697 |
89087 | 23.765 |
89004 | 23.87 |
Viết bình luận