Số PO BOX có thể nhỏ hơn hoặc nhiều hơn bốn chữ số. Đối với các hộp bưu điện, quy tắc chung là mỗi hộp có mã ZIP + 4 riêng.
Bốn chữ số cuối cùng thường là một trong những chữ số sau:
1. Số 0 cộng với ba chữ số cuối của số hộp (eg. PO BOX 1001, Los Angeles CA 90001-0001).
2. Bốn chữ số cuối cùng của số hộp (eg. PO BOX 9991, Twin Peaks CA 92391-9991).
3. Nếu số hộp có ít hơn bốn chữ số, thì đủ số 0 được thêm vào trước số hộp để tạo ra một số có bốn chữ số(eg. PO BOX 1, Shreveport LA 71161-0001).
Tuy nhiên, không có quy tắc thống nhất, mã zip cộng với bốn chỉ mang tính chất tham khảo, mã ZIP + 4 phải được tra cứu riêng cho từng ô trong trang web chính thức của USPS.
PO BOX 241, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0241
PO BOX 242, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0242
PO BOX 243, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0243
PO BOX 244, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0244
PO BOX 245, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0245
PO BOX 246, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0246
PO BOX 247, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0247
PO BOX 248, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0248
PO BOX 249, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0249
PO BOX 250, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0250
PO BOX 251, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0251
PO BOX 252, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0252
PO BOX 253, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0253
PO BOX 254, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0254
PO BOX 255, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0255
PO BOX 256, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0256
PO BOX 257, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0257
PO BOX 258, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0258
PO BOX 259, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0259
PO BOX 260, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0260
PO BOX 261, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0261
PO BOX 262, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0262
PO BOX 263, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0263
PO BOX 264, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0264
PO BOX 265, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0265
PO BOX 266, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0266
PO BOX 267, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0267
PO BOX 268, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0268
PO BOX 269, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0269
PO BOX 270, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0270
PO BOX 271, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0271
PO BOX 272, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0272
PO BOX 273, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0273
PO BOX 274, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0274
PO BOX 275, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0275
PO BOX 276, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0276
PO BOX 277, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0277
PO BOX 278, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0278
PO BOX 279, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0279
PO BOX 280, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0280
PO BOX 281, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0281
PO BOX 282, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0282
PO BOX 283, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0283
PO BOX 284, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0284
PO BOX 285, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0285
PO BOX 286, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0286
PO BOX 287, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0287
PO BOX 288, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0288
PO BOX 289, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0289
PO BOX 290, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0290
PO BOX 291, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0291
PO BOX 292, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0292
PO BOX 293, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0293
PO BOX 294, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0294
PO BOX 295, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0295
PO BOX 296, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0296
PO BOX 297, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0297
PO BOX 298, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0298
PO BOX 299, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0299
PO BOX 300, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0300
PO BOX 301, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0301
PO BOX 302, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0302
PO BOX 303, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0303
PO BOX 304, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0304
PO BOX 305, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0305
PO BOX 306, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0306
PO BOX 307, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0307
PO BOX 308, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0308
PO BOX 309, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0309
PO BOX 310, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0310
PO BOX 311, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0311
PO BOX 312, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0312
PO BOX 313, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0313
PO BOX 314, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0314
PO BOX 315, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0315
PO BOX 316, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0316
PO BOX 317, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0317
PO BOX 318, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0318
PO BOX 319, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0319
PO BOX 320, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0320
PO BOX 321, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0321
PO BOX 322, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0322
PO BOX 323, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0323
PO BOX 324, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0324
PO BOX 325, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0325
PO BOX 326, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0326
PO BOX 327, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0327
PO BOX 328, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0328
PO BOX 329, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0329
PO BOX 330, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0330
PO BOX 331, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0331
PO BOX 332, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0332
PO BOX 333, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0333
PO BOX 334, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0334
PO BOX 335, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0335
PO BOX 336, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0336
PO BOX 337, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0337
PO BOX 338, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0338
PO BOX 339, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0339
PO BOX 340, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0340
PO BOX 341, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0341
PO BOX 342, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0342
PO BOX 343, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0343
PO BOX 344, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0344
PO BOX 345, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0345
PO BOX 346, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0346
PO BOX 347, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0347
PO BOX 348, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0348
PO BOX 349, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0349
PO BOX 350, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0350
PO BOX 351, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0351
PO BOX 352, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0352
PO BOX 353, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0353
PO BOX 354, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0354
PO BOX 355, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0355
PO BOX 356, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0356
PO BOX 357, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0357
PO BOX 358, BATTLE MOUNTAIN, NV 89820-0358
Viết bình luận