-
You are here
Số Zip 5: 89158 - LAS VEGAS, NV
Mã ZIP code 89158 là mã bưu chính năm LAS VEGAS, NV. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 89158. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 89158. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 89158, v.v.
Mã Bưu 89158 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 89158 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 NV - Nevada Clark County LAS VEGAS 89158 Mã zip cộng 4 cho 89158 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
89158 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 89158 là gì? Mã ZIP 89158 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 89158. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 89158-1604 3720 LAS VEGAS BLVD STE 100 (From 100 To 124 Both of Odd and Even), LAS VEGAS, NV 89158-1636 3720 LAS VEGAS BLVD STE 125 (From 125 To 145 Both of Odd and Even), LAS VEGAS, NV 89158-1637 3720 LAS VEGAS BLVD STE 156, LAS VEGAS, NV 89158-1638 3720 LAS VEGAS BLVD STE 210, LAS VEGAS, NV 89158-1638 3720 LAS VEGAS BLVD STE 203, LAS VEGAS, NV 89158-1638 3720 LAS VEGAS BLVD STE 200, LAS VEGAS, NV 89158-1638 3720 LAS VEGAS BLVD STE 205 (From 205 To 206 Both of Odd and Even), LAS VEGAS, NV 89158-1638 3720 LAS VEGAS BLVD STE 220 (From 220 To 224 Both of Odd and Even), LAS VEGAS, NV 89158-1638 3720 LAS VEGAS BLVD STE 207, LAS VEGAS, NV 89158-1638 3720 LAS VEGAS BLVD STE 201, LAS VEGAS, NV - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 89158 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 89158
Mã Bưu 89158 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LAS VEGAS, Clark County, Nevada. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 89158 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 89109, 89154, 89103, 89119, và 89169, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 89158 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 89158 - LAS VEGASMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 89107 7.486 89104 7.723 89121 8.065 89199 8.119 89106 8.208 89111 8.323 89112 8.323 89114 8.323 89116 8.323 89125 8.323 89126 8.323 89127 8.323 89132 8.323 89133 8.323 89137 8.323 89150 8.323 89151 8.323 89152 8.323 89153 8.323 89155 8.323 89159 8.323 89160 8.323 89162 8.323 89163 8.323 89164 8.323 89177 8.323 89180 8.323 89185 8.323 89193 8.323 89195 8.323 89123 8.453 89120 8.594 89101 8.596 89157 8.668 89139 8.891 89147 9.21 89113 9.526 89117 9.985 89036 11.435 89087 11.442 89145 11.854 89014 12.061 89148 12.075 89032 12.201 89108 12.281 89140 12.326 89030 12.572 89074 12.607 89128 12.819 89053 12.911 89178 13.035 89110 13.337 89077 13.459 89141 13.471 89183 13.636 89122 13.638 89142 13.82 89144 14.588 89179 14.653 89052 15.199 89105 15.292 89165 15.292 89134 15.627 89135 15.718 89130 16.438 89012 16.57 89031 16.7 89129 17.071 89138 17.859 89081 17.99 89136 18.802 89115 18.93 88901 18.975 88905 18.975 89009 19.183 89016 19.183 89011 19.503 89044 20.002 89086 20.285 89161 20.392 89054 20.533 89149 21.419 89084 21.544 89156 21.798 89004 22.054 89085 22.52 89191 22.552 89131 22.905 89002 23.1 89015 23.118 89033 23.923