Số Zip 5: 89053 - HENDERSON, NV
Mã ZIP code 89053 là mã bưu chính năm HENDERSON, NV. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 89053. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 89053. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 89053, v.v.
Mã Bưu 89053 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 89053 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NV - Nevada | Clark County | HENDERSON | 89053 |
Mã zip cộng 4 cho 89053 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
89053 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 89053 là gì? Mã ZIP 89053 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 89053. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
89053-0001 | PO BOX 530001 (From 530001 To 530118), HENDERSON, NV |
89053-0121 | PO BOX 530121 (From 530121 To 530238), HENDERSON, NV |
89053-0241 | PO BOX 530241 (From 530241 To 530358), HENDERSON, NV |
89053-0361 | PO BOX 530361 (From 530361 To 530478), HENDERSON, NV |
89053-0481 | PO BOX 530481 (From 530481 To 530598), HENDERSON, NV |
89053-0601 | PO BOX 530601 (From 530601 To 530718), HENDERSON, NV |
89053-0721 | PO BOX 530721 (From 530721 To 530838), HENDERSON, NV |
89053-0841 | PO BOX 530841 (From 530841 To 530958), HENDERSON, NV |
89053-0961 | PO BOX 530961 (From 530961 To 531078), HENDERSON, NV |
89053-1081 | PO BOX 531081 (From 531081 To 531196), HENDERSON, NV |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 89053 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 89053
Mã Bưu 89053 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HENDERSON, Clark County, Nevada. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 89053 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 89074, 89014, 89012, 89120, và 89077, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 89053 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
89074 | 1.339 |
89014 | 2.301 |
89012 | 3.885 |
89120 | 4.923 |
89077 | 5.187 |
89105 | 5.96 |
89165 | 5.96 |
88901 | 7.07 |
88905 | 7.07 |
89009 | 7.267 |
89016 | 7.267 |
89052 | 7.837 |
89123 | 7.891 |
89122 | 8.251 |
89183 | 9.598 |
89121 | 9.698 |
89119 | 9.721 |
89170 | 10.143 |
89173 | 10.143 |
89002 | 10.3 |
89015 | 10.565 |
89154 | 10.805 |
89044 | 11.385 |
89169 | 11.909 |
89142 | 12.605 |
89109 | 12.77 |
89158 | 12.911 |
89104 | 13.286 |
89011 | 13.347 |
89139 | 13.523 |
89118 | 14.209 |
89141 | 14.497 |
89110 | 15.1 |
89103 | 15.762 |
89102 | 15.783 |
89101 | 16.123 |
89199 | 16.637 |
89111 | 16.639 |
89112 | 16.639 |
89114 | 16.639 |
89116 | 16.639 |
89125 | 16.639 |
89126 | 16.639 |
89127 | 16.639 |
89132 | 16.639 |
89133 | 16.639 |
89137 | 16.639 |
89150 | 16.639 |
89151 | 16.639 |
89152 | 16.639 |
89153 | 16.639 |
89155 | 16.639 |
89159 | 16.639 |
89160 | 16.639 |
89162 | 16.639 |
89163 | 16.639 |
89164 | 16.639 |
89177 | 16.639 |
89180 | 16.639 |
89185 | 16.639 |
89193 | 16.639 |
89195 | 16.639 |
89157 | 17.248 |
89179 | 17.855 |
89054 | 17.874 |
89106 | 18.33 |
89113 | 18.383 |
89036 | 18.496 |
89146 | 18.67 |
89087 | 18.725 |
89178 | 19.69 |
89107 | 19.722 |
89030 | 20.482 |
89147 | 21.183 |
89148 | 21.316 |
89156 | 21.317 |
89006 | 21.787 |
89032 | 22.301 |
89115 | 22.483 |
89117 | 22.722 |
89191 | 23.732 |
89108 | 23.839 |
89005 | 24.038 |
89140 | 24.198 |
89081 | 24.736 |
89145 | 24.765 |
Viết bình luận