Số Zip 5: 89077 - HENDERSON, NV
Mã ZIP code 89077 là mã bưu chính năm HENDERSON, NV. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 89077. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 89077. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 89077, v.v.
Mã Bưu 89077 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 89077 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NV - Nevada | Clark County | HENDERSON | 89077 |
Mã zip cộng 4 cho 89077 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
89077 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 89077 là gì? Mã ZIP 89077 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 89077. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
89077-7541 | PO BOX 777541 (From 777541 To 777598), HENDERSON, NV |
89077-7601 | PO BOX 777601 (From 777601 To 777656), HENDERSON, NV |
89077-7661 | PO BOX 777661 (From 777661 To 777716), HENDERSON, NV |
89077-7721 | PO BOX 777721 (From 777721 To 777777), HENDERSON, NV |
89077-7781 | PO BOX 777781 (From 777781 To 777836), HENDERSON, NV |
89077-7841 | PO BOX 777841 (From 777841 To 777896), HENDERSON, NV |
89077-7901 | PO BOX 777901 (From 777901 To 777956), HENDERSON, NV |
89077-7961 | PO BOX 777961 (From 777961 To 778016), HENDERSON, NV |
89077-8021 | PO BOX 778021 (From 778021 To 778076), HENDERSON, NV |
89077-8081 | PO BOX 778081 (From 778081 To 778136), HENDERSON, NV |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 89077 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 89077
Mã Bưu 89077 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HENDERSON, Clark County, Nevada. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 89077 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 89105, 89165, 89052, 89074, và 89183, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 89077 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
89105 | 1.833 |
89165 | 1.833 |
89052 | 2.737 |
89074 | 3.879 |
89183 | 4.642 |
89053 | 5.187 |
89012 | 5.492 |
89123 | 5.619 |
89044 | 7.097 |
89014 | 7.244 |
89120 | 8.158 |
89141 | 10.102 |
89119 | 10.494 |
89139 | 10.552 |
88901 | 11.291 |
88905 | 11.291 |
89009 | 11.453 |
89016 | 11.453 |
89170 | 11.85 |
89173 | 11.85 |
89154 | 12.373 |
89054 | 12.695 |
89002 | 12.789 |
89118 | 12.997 |
89122 | 13.271 |
89121 | 13.271 |
89158 | 13.459 |
89015 | 13.627 |
89179 | 13.649 |
89169 | 13.759 |
89109 | 14.188 |
89103 | 15.619 |
89113 | 16.013 |
89178 | 16.344 |
89104 | 16.433 |
89102 | 17.049 |
89142 | 17.301 |
89011 | 18.534 |
89148 | 18.773 |
89101 | 19.03 |
89146 | 19.035 |
89199 | 19.275 |
89111 | 19.343 |
89112 | 19.343 |
89114 | 19.343 |
89116 | 19.343 |
89125 | 19.343 |
89126 | 19.343 |
89127 | 19.343 |
89132 | 19.343 |
89133 | 19.343 |
89137 | 19.343 |
89150 | 19.343 |
89151 | 19.343 |
89152 | 19.343 |
89153 | 19.343 |
89155 | 19.343 |
89159 | 19.343 |
89160 | 19.343 |
89162 | 19.343 |
89163 | 19.343 |
89164 | 19.343 |
89177 | 19.343 |
89180 | 19.343 |
89185 | 19.343 |
89193 | 19.343 |
89195 | 19.343 |
89110 | 19.402 |
89157 | 19.914 |
89147 | 20.065 |
89106 | 20.517 |
89107 | 20.896 |
89036 | 21.717 |
89087 | 21.894 |
89117 | 22.27 |
89140 | 22.817 |
89030 | 23.55 |
89006 | 24.399 |
89032 | 24.656 |
89145 | 24.779 |
Viết bình luận